Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
every quarter


adverb
in three month intervals
- interest is compounded quarterly
Syn:
quarterly
Derived from adjective:
quarterly (for: quarterly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.