Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exarchate


noun
a diocese of the Eastern Orthodox Church
Syn:
eparchy
Derivationally related forms:
eparchial (for: eparchy)
Hypernyms:
diocese, bishopric, episcopate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.