Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excise tax


noun
a tax that is measured by the amount of business done (not on property or income from real estate) (Freq. 1)
Syn:
excise
Derivationally related forms:
excise (for: excise)
Hypernyms:
indirect tax
Hyponyms:
sales tax, nuisance tax, VAT, value-added tax, ad valorem tax, gasoline tax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.