Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exclamation



noun
1. an abrupt excited utterance (Freq. 7)
- she gave an exclamation of delight
- there was much exclaiming over it
Syn:
exclaiming
Derivationally related forms:
exclaim (for: exclaiming), exclaim
Hypernyms:
utterance, vocalization
Hyponyms:
devil, deuce, dickens, ejaculation, interjection, expostulation
2. a loud complaint or protest or reproach
Hypernyms:
complaint
3. an exclamatory rhetorical device
- O tempore! O mores
Syn:
ecphonesis
Derivationally related forms:
exclaim
Hypernyms:
rhetorical device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exclamation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.