Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhibitioner


noun
someone who organizes an exhibit for others to see
Syn:
exhibitor, shower
Derivationally related forms:
exhibit (for: exhibitor)
Hypernyms:
showman, promoter, impresario

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.