Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exorbitance


noun
excessive excess
Syn:
outrageousness
Derivationally related forms:
outrageous (for: outrageousness), exorbitant
Hypernyms:
excess, excessiveness, inordinateness

Related search result for "exorbitance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.