Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expected


adjective
considered likely or probable to happen or arrive (Freq. 6)
- prepared for the expected attack
Ant:
unexpected
Similar to:
anticipated, awaited, hoped-for, due, expectable, matter-of-course
See Also:
unsurprising
Derivationally related forms:
expectedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.