Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extended family


noun
a family consisting of the nuclear family and their blood relatives
Hypernyms:
family, household, house, home, menage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.