Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
external orifice


noun
the orifice through which urine is discharged
Syn:
urethral orifice
Hypernyms:
orifice, opening, porta
Part Holonyms:
urethra, vagina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.