Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extinguished


adjective
of a conditioned response;
caused to die out because of the absence or withdrawal of reinforcement (Freq. 1)
Similar to:
destroyed
Topics:
psychology, psychological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.