Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fad


noun
an interest followed with exaggerated zeal
- he always follows the latest fads
- it was all the rage that season
Syn:
craze, furor, furore, cult, rage
Derivationally related forms:
crazy (for: craze), faddy, faddist
Hypernyms:
fashion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.