Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fairish


adjective
1. not excessive or extreme
- a fairish income
- reasonable prices
Syn:
fair, reasonable
Similar to:
moderate
Derivationally related forms:
reasonableness (for: reasonable), fairness (for: fair)
2. (used of hair or skin) pale or light-colored
- a fair complexion
Syn:
fair
Similar to:
blond, blonde, light-haired
Derivationally related forms:
fairness (for: fair)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.