Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fairytale


noun
1. a story about fairies;
told to amuse children (Freq. 3)
Syn:
fairy tale, fairy story
Members of this Topic:
Bluebeard
Hypernyms:
narrative, narration, story, tale
2. an interesting but highly implausible story;
often told as an excuse
Syn:
fairy tale, fairy story, cock-and-bull story, song and dance
Hypernyms:
fib, story, tale, tarradiddle, taradiddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.