Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fall for


verb
1. fall in love with;
become infatuated with (Freq. 1)
- She fell for the man from Brazil
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. be deceived, duped, or entrapped by
- He fell for her charms
- He fell for the con man's story
Hypernyms:
err, mistake, slip
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.