Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feelings


noun
emotional or moral sensitivity (especially in relation to personal principles or dignity) (Freq. 6)
- the remark hurt his feelings
Derivationally related forms:
feel
Hypernyms:
sensitivity, sensitiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.