Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ferromagnetism


noun
phenomenon exhibited by materials like iron (nickel or cobalt) that become magnetized in a magnetic field and retain their magnetism when the field is removed
Derivationally related forms:
ferromagnetic
Hypernyms:
magnetism, magnetic attraction, magnetic force


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.