Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fess up


verb
admit or acknowledge a wrongdoing or error
- the writer of the anonymous letter owned up after they identified his handwriting
Syn:
make a clean breast of, own up
Hypernyms:
concede, profess, confess
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.