Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fiber optic cable


noun
a cable made of optical fibers that can transmit large amounts of information at the speed of light
Syn:
fibre optic cable
Hypernyms:
cable, line, transmission line
Part Holonyms:
fiber-optic transmission system, fibre-optic transmission system, FOTS
Part Meronyms:
optical fiber, glass fiber, optical fibre, glass fibre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.