Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field-effect transistor


noun
a transistor in which most current flows in a channel whose effective resistance can be controlled by a transverse electric field
Syn:
FET
Hypernyms:
transistor, junction transistor, electronic transistor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.