Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finger spelling


noun
an alphabet of manual signs
Syn:
fingerspelling
Derivationally related forms:
fingerspell (for: fingerspelling)
Hypernyms:
sign language, signing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.