Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire department


noun
the department of local government responsible for preventing and extinguishing fires
Hypernyms:
local department, department of local government
Hyponyms:
fire brigade
Member Meronyms:
fireman, firefighter, fire fighter, fire-eater

Related search result for "fire department"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.