Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
firing squad


noun
a squad formed to fire volleys at a military funeral or to carry out a military execution
Syn:
firing party
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
squad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.