Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
firmament


noun
the apparent surface of the imaginary sphere on which celestial bodies appear to be projected
Syn:
celestial sphere, sphere, empyrean, heavens, vault of heaven, welkin
Derivationally related forms:
firmamental, empyreal (for: empyrean)
Hypernyms:
surface
Part Meronyms:
apex, solar apex, apex of the sun's way, celestial point, nadir,
zenith, zodiac

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "firmament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.