Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
firth


noun
a long narrow estuary (especially in Scotland)
Regions:
Scotland
Hypernyms:
estuary
Instance Hyponyms:
Firth of Clyde, Firth of Forth, Moray Firth, Solway Firth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "firth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.