Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flanker back


noun
a back stationed wide of the scrimmage line;
used as a pass receiver
Syn:
flanker
Derivationally related forms:
flank (for: flanker)
Hypernyms:
back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.