Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flatter


verb
praise somewhat dishonestly (Freq. 7)
Syn:
blandish
Ant:
disparage
Derivationally related forms:
blandishment (for: blandish), flatterer, flattery
Hypernyms:
praise
Hyponyms:
soft-soap, adulate, stroke, fawn, toady,
toady, bootlick, kowtow, kotow, suck up,
butter up, brown-nose
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Sam cannot flatter Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.