Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fledged


adjective
1. (of birds) having developed feathers or plumage;
often used in combination
Syn:
mature
Ant:
unfledged
Similar to:
fledgling, fledgeling, full-fledged, fully fledged
Derivationally related forms:
maturity (for: mature), matureness (for: mature)
2. (of an arrow) equipped with feathers
Syn:
vaned
Similar to:
feathered

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fledged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.