Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
florist



noun
1. someone who grows and deals in flowers (Freq. 1)
- the florist made up an attractive bouquet
Hypernyms:
shopkeeper, tradesman, storekeeper, market keeper
2. a shop where flowers and ornamental plants are sold (Freq. 1)
Syn:
florist shop, flower store
Hypernyms:
shop, store

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.