Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluorescein


noun
a yellow dye that is visible even when highly diluted;
used as an absorption indicator when silver nitrate solution is added to sodium chloride in order to precipitate silver chloride (turns pink when no chloride ions are left in solution and negative fluorescein ions are then absorbed) (Freq. 2)
Syn:
fluoresceine, fluorescent dye, resorcinolphthalein
Topics:
solution
Hypernyms:
dye, dyestuff, absorption indicator
Hyponyms:
eosin, bromeosin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.