Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluorocarbon


noun
a halocarbon in which some hydrogen atoms have been replaced by fluorine;
used in refrigerators and aerosols
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
halocarbon
Hyponyms:
chlorofluorocarbon, CFC, hydrofluorocarbon, HFC, perfluorocarbon,
PFC, tetrafluoroethylene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.