Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flying saucer


noun
an (apparently) flying object whose nature is unknown;
especially those considered to have extraterrestrial origins
Syn:
unidentified flying object, UFO
Hypernyms:
apparition, phantom, phantasm, phantasma, fantasm, shadow

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flying saucer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.