Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fondu


noun
1. cubes of meat or seafood cooked in hot oil and then dipped in any of various sauces
Syn:
fondue
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
beef fondue, boeuf fondu bourguignon
2. hot cheese or chocolate melted to the consistency of a sauce into which bread or fruits are dipped
Syn:
fondue
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
cheese fondue, chocolate fondue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.