Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forelimb


noun
the front limb (or the homologous structure in other animals, such as a flipper or wing)
Hypernyms:
limb
Hyponyms:
foreleg
Part Meronyms:
forepaw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.