Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreshore


noun
the part of the seashore between the highwater mark and the low-water mark
Hypernyms:
geological formation, formation
Part Holonyms:
seashore, coast, seacoast, sea-coast

Related search result for "foreshore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.