Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frame buffer


noun
(computer science) a buffer that stores the contents of an image pixel by pixel
Topics:
computer graphics
Hypernyms:
buffer, buffer storage, buffer store


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.