Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frieze


noun
1. an architectural ornament consisting of a horizontal sculptured band between the architrave and the cornice (Freq. 2)
Hypernyms:
architectural ornament
Part Holonyms:
entablature
2. a heavy woolen fabric with a long nap
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "frieze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.