Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fucoid


noun
1. a fossilized cast or impression of algae of the order Fucales
Hypernyms:
fossil
Member Holonyms:
Fucales, order Fucales
2. any of various algae of the family Fucaceae
Syn:
fucoid algae
Hypernyms:
brown algae
Member Holonyms:
Fucaceae, family Fucaceae

Related search result for "fucoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fucoid"
    fucoid fugued

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.