Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fugacity


noun
1. the tendency of a gas to expand or escape
Hypernyms:
physical property
2. the lack of enduring qualities (used chiefly of plant parts)
Syn:
fugaciousness
Derivationally related forms:
fugacious (for: fugaciousness), fugacious
Topics:
plant, flora, plant life
Hypernyms:
transience, transiency, transitoriness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.