Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fugitive from justice


noun
someone who is sought by law officers;
someone trying to elude justice
Syn:
fugitive
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
Hyponyms:
absconder, escapee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.