Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fund-raising effort


noun
a campaign to raise money for some cause
Syn:
fund-raising campaign, fund-raising drive
Hypernyms:
campaign, cause, crusade, drive, movement, effort


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.