Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fusible


adjective
capable of being melted and fused
Similar to:
melted, liquid, liquified
Derivationally related forms:
fuse

Related search result for "fusible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.