Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gadabout


noun
a restless seeker after amusement or social companionship
Hypernyms:
seeker, searcher, quester

Related search result for "gadabout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.