Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
galangal



noun
1. southeastern Asian perennial with aromatic roots
Syn:
Alpinia galanga
Hypernyms:
ginger
Member Holonyms:
Alpinia, genus Alpinia, genus Zerumbet, genus Languas
2. European sedge having rough-edged leaves and spikelets of reddish flowers and aromatic roots
Syn:
galingale, Cyperus longus
Hypernyms:
sedge
Member Holonyms:
Cyperus, genus Cyperus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.