Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gameboard


noun
a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games
- he got out the board and set up the pieces
Syn:
board
Hypernyms:
surface
Hyponyms:
backgammon board, checkerboard, checker board, cribbage board, dartboard,
dartboard, go board, monopoly board, Ouija, Ouija board,
pegboard, punchboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.