Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gamekeeper


noun
a person employed to take care of game and wildlife
Syn:
game warden
Hypernyms:
custodian, keeper, steward
Hyponyms:
warrener


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.