Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gas embolism


noun
1. obstruction of the circulatory system caused by an air bubble as, e.g., accidentally during surgery or hypodermic injection or as a complication from scuba diving
Syn:
air embolism, aeroembolism
Hypernyms:
embolism
2. pain resulting from rapid change in pressure
Syn:
decompression sickness, aeroembolism, air embolism, caisson disease, bends
Hypernyms:
illness, unwellness, malady, sickness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.