Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gauffer


I - noun
1. an iron used to press pleats and ridges
Syn:
goffer, goffering iron, gauffering iron
Hypernyms:
iron, smoothing iron
2. an ornamental frill made by pressing pleats
Syn:
goffer
Hypernyms:
frill, flounce, ruffle, furbelow

II - verb
make wavy with a heated goffering iron
- goffer the trim of the dress
Syn:
goffer
Hypernyms:
wave
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.