Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geld


verb
cut off the testicles (of male animals such as horses)
- the vet gelded the young horse
Syn:
cut
Derivationally related forms:
gelding
Hypernyms:
emasculate, castrate, demasculinize, demasculinise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "geld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.