Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentleman



noun
1. a man of refinement (Freq. 9)
Derivationally related forms:
gentlemanly
Hypernyms:
man, adult male
Hyponyms:
Don, gent, gentleman-at-arms
2. a manservant who acts as a personal attendant to his employer
- Jeeves was Bertie Wooster's man
Syn:
valet, valet de chambre, gentleman's gentleman, man
Derivationally related forms:
man (for: man), valet (for: valet)
Hypernyms:
manservant, body servant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gentleman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.