Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentlemanly


adjective
befitting a man of good breeding (Freq. 1)
- gentlemanly behavior
Syn:
gentlemanlike
Similar to:
refined
Derivationally related forms:
gentleman

Related search result for "gentlemanly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.